Kyocera Ecosys M-2040dn
MÁY PHOTOCOPY KYOCERA Ecosys M-2040dn |
||
Chức năng chính |
Copy, In, Scan |
|
Công nghệ in |
Laser bán dẫn |
|
CPU |
Cortex-A9 800 Mhz |
|
Tốc độ in (A4) (Đơn sắc) |
40 trang/phút |
|
Tốc độ quét (B&W/Màu) |
Một mặt: 40/40 ảnh/phút Hai mặt: 32/16 ảnh/phút |
|
Bộ xử lý tài liệu |
Tiêu chuẩn: Quét 2 mặt một lần, dung lượng tối đa 50 tờ. |
|
Bộ nhớ |
512 MB (Max. 1536 MB) |
|
Thời gian khởi động |
17 giây |
|
Khay giấy |
Tiêu chuẩn |
250 tờ (khay gầm) + 100 tờ (khay tay) |
Tối đa |
850 trang (Máy chính + PF-1100x2 + MPT) |
|
Khổ giấy |
Khay gầm |
Tối thiểu A6R - Tối đa A4 (Legal) |
Khay tay |
Tối thiểu A6R - Tối đa A4 (Legal) |
|
Định lượng giấy |
Khay gầm |
60 - 163 g/m2 |
Khay tay |
60 - 163 g/m2 |
|
In 2 mặt |
Khổ giấy: A5R - A4/Legal; Định lượng giấy: 60 - 163 g/m2 |
|
Dung lượng khay giấy ra |
150 tờ |
|
Màn hình điều khiển |
5 lines LCD (128 x 64 dot) |
|
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (Máy chính) |
475mm x 412mm x 437mm |
|
Trọng lượng (Máy chính) |
19 kg |
|
Công suất tiêu thụ |
In/Sao chụp |
< 661W |
Chế độ chờ |
< 21W |
|
Tiết kiệm |
1 W |
|
Độ ồn (ISO7779/ ISO9296) |
In/Sao chụp |
52 dB(A) |
Chế độ chờ |
29 dB(A) |
|
Tiêu chuẩn an toàn:GS/TUV/CE |
Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001 về chất lượng và ISO 14001 về môi trường. Sử dụng vật liệu RoHS |
|
Xuất xứ |
Việt Nam |
|
Chức năng sao chụp |
||
Khổ giấy / Độ phân giải / Nhân bộ |
Tối thiểu A6R - Tối đa A4 (Legal) /600 x 600 dpi / 1-999 |
|
Tốc độ sao chụp |
40 trang/phút(A4) |
|
Thời gian c ho bản chụp đầu tiên |
6,4 giây |
|
Bản chụp đầu tiên (đơn sắc) |
3.7 giây |
|
Phóng to/ thu nhỏ |
Tùy chỉnh |
25% - 400% (1% mỗi bước) |
Chức năng in |
||
Độ phân giải |
600 x 600 dpi, Fast 1200, Fine 1200 |
|
Thời gian cho bản in đầu tiên |
6.4 giây |
|
Giao thức hỗ trợ |
NetBEUI, FTP, Port 9100, LPR, IPP, IPP over SSL, WSD Print |
|
Giao thức hỗ trợ |
NetBEUI, FTP, Port 9100, LPR, IPP, IPP over SSL, WSD Print, Apple Bonjour, IPsec, SNMPv3, IEEE802.1x, IPP over SSL/TLS, HTTP over SSL/TLS, FTP over SSL/TLS, SMTP over SSL/TLS, POP3 over SSL/TLS, Enhanced WSD over SSL/TLS |
|
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2; Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows 10; Apple Macintosh OS X 10.5 or later; Linux |
|
Giao diện kết nối |
USB 2.0 High Speedx1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1,000BASE-T; USB Host Interface (USB Host)x1; 802.11 b/g/n/Wireless LAN/WiFi Direct (ECOSYS M2640idw only) |
|
Định dạng file in từ thẻ nhớ |
TIFF, JPEG, PDF, XPS, Open XPS |
|
Ứng dụng in di động |
AirPrint, Mopria, KYOCERA mobile print |
|
Chức năng quét |
||
Lựa chọn màu |
Đầy đủ màu sắc, Thang xám, Đen/trắng |
|
Độ phân giải |
600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi, 200x400dpi, 200x100dpi |
|
Định dạng file |
TIFF, JPEG, XPS, PDF (MMR/JPG/High-compression PDF), PDF/A, Encrypted PDF |
|
Chế độ hình ảnh |
Text, Photo, Text + Photo, Light text + Fine line, OCR (mono) |
|
Kiểu truyền |
Scan to SMB; Scan to E-mail ; Scan to FTP or FTP over SSL; Scan to DFS; Scan to USB; TWAIN Scan; WSD Scan, WIA |
|
Địa chỉ lưu trữ |
200 addresses (Common address list), 50 groups (Group address list) |
|
Vật tư thay thế |
||
Hộp mực |
TK-1178: 7.2000 bản in A4 với độ phủ mực 6% |
|
Bảo hành |
12 tháng |
|
Tuổi thọ cụm trống |
Theo công bố nhà sản xuất: 100.000 bản chụp |
Xem thêm