1. Hiệu năng vượt trội với tốc độ 40 trang/phút
Kyocera M2040dn sở hữu tốc độ in và sao chụp lên tới 40 trang/phút (A4) – lý tưởng cho môi trường làm việc có khối lượng in ấn trung bình đến cao. Thời gian cho bản in/sao chụp đầu tiên chỉ từ 3.7 giây, giúp tối ưu thời gian và nâng cao năng suất.
2. In – Scan – Copy đa chức năng, chuyên nghiệp
Máy tích hợp đầy đủ 3 chức năng quan trọng:
-
Sao chụp: độ phân giải 600 x 600 dpi, khả năng nhân bản từ 1–999 bản, hỗ trợ phóng to/thu nhỏ từ 25% – 400%.
-
In 2 mặt tự động: với độ phân giải cao lên đến Fine 1200, đảm bảo bản in sắc nét, tiết kiệm giấy hiệu quả.
-
Scan màu tốc độ cao: quét một mặt 40 ảnh/phút, quét hai mặt đạt 32 ảnh/phút (đen trắng), hỗ trợ nhiều định dạng như PDF, JPEG, TIFF, PDF/A, Encrypted PDF.
3. Kết nối đa dạng – Hỗ trợ in ấn linh hoạt
Kyocera ECOSYS M2040dn hỗ trợ:
-
Cổng USB 2.0 tốc độ cao,
-
Mạng LAN 10/100/1000Base-T,
-
In ấn di động: AirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print.
Tương thích với hầu hết hệ điều hành hiện nay như Windows, macOS, Linux, giúp kết nối dễ dàng và đồng bộ với hệ thống sẵn có trong doanh nghiệp.
4. Khả năng xử lý tài liệu mạnh mẽ
-
Bộ xử lý Cortex-A9 800 MHz và bộ nhớ RAM 512 MB (nâng cấp tối đa 1536 MB) đảm bảo máy vận hành mượt mà, xử lý đa tác vụ nhanh chóng.
-
Hệ thống nạp bản gốc tự động (ADF) quét 2 mặt 1 lần với sức chứa 50 tờ, giúp tiết kiệm thời gian tối đa cho người dùng.
5. Khay giấy lớn, hỗ trợ nhiều định dạng
Máy có khả năng chứa giấy lên đến 850 tờ khi mở rộng, hỗ trợ từ khổ A6R đến A4/Legal, định lượng giấy từ 60–163 g/m², in được cả các loại tài liệu văn phòng thông thường và đặc biệt như thẻ cứng, giấy tiêu đề, v.v.
6. Vận hành êm ái – Tiết kiệm năng lượng
-
Độ ồn thấp: chỉ 52 dB khi in, và 29 dB khi chờ – không gây ảnh hưởng đến môi trường làm việc.
-
Công suất tiêu thụ tối đa < 661W, chế độ chờ chỉ 21W và tiết kiệm điện chỉ 1W – cực kỳ tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường.
-
7. Vật tư bền bỉ – Tiết kiệm chi phí dài hạn
-
Mực in TK-1178 cho hiệu suất in lên đến 7.200 trang A4 với độ phủ mực tiêu chuẩn 6%.
-
Tuổi thọ cụm trống đạt 100.000 bản chụp, giảm thiểu chi phí thay thế và bảo trì định kỳ.
8. Đạt chuẩn chất lượng và môi trường
Kyocera M2040dn đạt các chứng nhận uy tín:
-
ISO 9001 về quản lý chất lượng
-
ISO 14001 về bảo vệ môi trường
-
Vật liệu đạt chuẩn RoHS, an toàn cho sức khỏe người dùng
Thông Số Chi Tiết
MÁY PHOTOCOPY KYOCERA Ecosys M-2040dn |
||
Chức năng chính |
Copy, In, Scan |
|
Công nghệ in |
Laser bán dẫn |
|
CPU |
Cortex-A9 800 Mhz |
|
Tốc độ in (A4) (Đơn sắc) |
40 trang/phút |
|
Tốc độ quét (B&W/Màu) |
Một mặt: 40/40 ảnh/phút Hai mặt: 32/16 ảnh/phút |
|
Bộ xử lý tài liệu |
Tiêu chuẩn: Quét 2 mặt một lần, dung lượng tối đa 50 tờ. |
|
Bộ nhớ |
512 MB (Max. 1536 MB) |
|
Thời gian khởi động |
17 giây |
|
Khay giấy |
Tiêu chuẩn |
250 tờ (khay gầm) + 100 tờ (khay tay) |
Tối đa |
850 trang (Máy chính + PF-1100x2 + MPT) |
|
Khổ giấy |
Khay gầm |
Tối thiểu A6R - Tối đa A4 (Legal) |
Khay tay |
Tối thiểu A6R - Tối đa A4 (Legal) |
|
Định lượng giấy |
Khay gầm |
60 - 163 g/m2 |
Khay tay |
60 - 163 g/m2 |
|
In 2 mặt |
Khổ giấy: A5R - A4/Legal; Định lượng giấy: 60 - 163 g/m2 |
|
Dung lượng khay giấy ra |
150 tờ |
|
Màn hình điều khiển |
5 lines LCD (128 x 64 dot) |
|
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (Máy chính) |
475mm x 412mm x 437mm |
|
Trọng lượng (Máy chính) |
19 kg |
|
Công suất tiêu thụ |
In/Sao chụp |
< 661W |
Chế độ chờ |
< 21W |
|
Tiết kiệm |
1 W |
|
Độ ồn (ISO7779/ ISO9296) |
In/Sao chụp |
52 dB(A) |
Chế độ chờ |
29 dB(A) |
|
Tiêu chuẩn an toàn:GS/TUV/CE |
Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001 về chất lượng và ISO 14001 về môi trường. Sử dụng vật liệu RoHS |
|
Xuất xứ |
Việt Nam |
|
Chức năng sao chụp |
||
Khổ giấy / Độ phân giải / Nhân bộ |
Tối thiểu A6R - Tối đa A4 (Legal) /600 x 600 dpi / 1-999 |
|
Tốc độ sao chụp |
40 trang/phút(A4) |
|
Thời gian c ho bản chụp đầu tiên |
6,4 giây |
|
Bản chụp đầu tiên (đơn sắc) |
3.7 giây |
|
Phóng to/ thu nhỏ |
Tùy chỉnh |
25% - 400% (1% mỗi bước) |
Chức năng in |
||
Độ phân giải |
600 x 600 dpi, Fast 1200, Fine 1200 |
|
Thời gian cho bản in đầu tiên |
6.4 giây |
|
Giao thức hỗ trợ |
NetBEUI, FTP, Port 9100, LPR, IPP, IPP over SSL, WSD Print |
|
Giao thức hỗ trợ |
NetBEUI, FTP, Port 9100, LPR, IPP, IPP over SSL, WSD Print, Apple Bonjour, IPsec, SNMPv3, IEEE802.1x, IPP over SSL/TLS, HTTP over SSL/TLS, FTP over SSL/TLS, SMTP over SSL/TLS, POP3 over SSL/TLS, Enhanced WSD over SSL/TLS |
|
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2; Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows 10; Apple Macintosh OS X 10.5 or later; Linux |
|
Giao diện kết nối |
USB 2.0 High Speedx1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1,000BASE-T; USB Host Interface (USB Host)x1; 802.11 b/g/n/Wireless LAN/WiFi Direct (ECOSYS M2640idw only) |
|
Định dạng file in từ thẻ nhớ |
TIFF, JPEG, PDF, XPS, Open XPS |
|
Ứng dụng in di động |
AirPrint, Mopria, KYOCERA mobile print |
|
Chức năng quét |
||
Lựa chọn màu |
Đầy đủ màu sắc, Thang xám, Đen/trắng |
|
Độ phân giải |
600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi, 200x400dpi, 200x100dpi |
|
Định dạng file |
TIFF, JPEG, XPS, PDF (MMR/JPG/High-compression PDF), PDF/A, Encrypted PDF |
|
Chế độ hình ảnh |
Text, Photo, Text + Photo, Light text + Fine line, OCR (mono) |
|
Kiểu truyền |
Scan to SMB; Scan to E-mail ; Scan to FTP or FTP over SSL; Scan to DFS; Scan to USB; TWAIN Scan; WSD Scan, WIA |
|
Địa chỉ lưu trữ |
200 addresses (Common address list), 50 groups (Group address list) |
|
Vật tư thay thế |
||
Hộp mực |
TK-1178: 7.2000 bản in A4 với độ phủ mực 6% |
|
Bảo hành |
12 tháng |
|
Tuổi thọ cụm trống |
Theo công bố nhà sản xuất: 100.000 bản chụp |
Xem thêm