Ưu điểm nổi bật của máy in Canon LBP6030
Hiệu suất in ấn mạnh mẽ, tốc độ nhanh
Canon LBP6030 sử dụng công nghệ in laser đen trắng, cho tốc độ in ấn tượng:
+ 18 trang/phút với khổ A4
+ 19 trang/phút với khổ Letter
Nhờ công nghệ lọc ảnh chất lượng, máy đạt độ phân giải tối đa lên đến 2400 x 600 dpi, mang đến những bản in sắc nét, rõ ràng từng chi tiết.
Khởi động nhanh chóng – Tiết kiệm thời gian
+ Thời gian khởi động chỉ trong 10 giây hoặc ít hơn
+ In bản đầu tiên chỉ mất khoảng 7,8 giây
+ Khôi phục từ chế độ nghỉ gần như tức thì – chỉ 1 giây
Bạn sẽ không phải chờ đợi lâu mỗi lần in tài liệu – tiết kiệm thời gian và tăng hiệu suất làm việc.
Thiết kế nhỏ gọn – Vận hành dễ dàng
Thiết kế tiết kiệm không gian
Với kích thước chỉ 364 x 249 x 199mm và trọng lượng xấp xỉ 5,0kg, Canon LBP6030 dễ dàng bố trí trong bất kỳ không gian làm việc nào.
Kết nối đơn giản, tương thích đa dạng
+ Cổng USB 2.0 tốc độ cao
+ Tương thích với nhiều hệ điều hành: từ Windows XP đến Windows 10, Mac OS và Linux
Xử lý giấy linh hoạt – Hỗ trợ nhiều loại khổ giấy
Canon LBP6030 được trang bị:
+ Khay nạp giấy chuẩn 150 tờ
+ Khay đỡ giấy 100 tờ
+ Hỗ trợ nhiều khổ giấy: A4, A5, B5, Letter, Legal, Envelope, 16K,...
Bạn có thể in trên giấy thường, giấy dày, giấy trong suốt, nhãn dán và phong bì, đáp ứng đa dạng nhu cầu công việc.
Tiết kiệm năng lượng – Thân thiện môi trường
+ Công suất tiêu thụ trung bình khi vận hành: ~320W
+ Ở chế độ chờ: ~1,8W | Khi tắt máy: ~0,8W
+ Đạt tiêu chuẩn Ngôi sao năng lượng (Energy Star) với chỉ 0,48kWh/tuần
Máy giúp tiết kiệm điện năng tối đa – lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp hướng tới phát triển bền vững.
Bộ nhớ và độ bền vượt trội
+ Bộ nhớ 32MB đảm bảo xử lý dữ liệu in mượt mà
+ Chu kỳ hoạt động hàng tháng lên đến 5.000 trang
+ Công suất in khuyến nghị từ 200 – 800 trang/tháng, phù hợp với nhu cầu in ấn văn phòng
Hộp mực chính hãng bền bỉ
Canon LBP6030 sử dụng Cartridge mực 325, với năng suất:
+ 1.600 trang tiêu chuẩn (theo ISO/IEC 19752)
+ Hộp mực kèm theo máy có thể in khoảng 700 trang
Thông số chi tiết
Danh mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Công nghệ in | In laser đen trắng |
Tốc độ in | A4: 18 trang/phútLetter: 19 trang/phút |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi (gốc) 2400 x 600 dpi (nhờ công nghệ lọc ảnh chất lượng cao) |
Thời gian khởi động | ≤ 10 giây |
Thời gian in trang đầu | Xấp xỉ 7,8 giây |
Thời gian khôi phục | Xấp xỉ 1 giây |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
Bộ nhớ | 32MB |
Khay nạp giấy | 150 tờ (giấy 80g/m²) |
Khay giấy ra | 100 tờ (giấy ra úp mặt xuống) |
Khổ giấy hỗ trợ | A4, A5, B5, Letter, Legal, Executive, 16K, Envelope (COM10, Monarch, C5, DL) |
Khổ giấy tùy chỉnh | Rộng: 76,2–215,9mmDài: 188–355,6mm |
Định lượng giấy hỗ trợ | 60–163 g/m² |
Loại giấy hỗ trợ | Giấy thường, giấy dày, giấy trong suốt, nhãn dán, bao thư |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao |
Hệ điều hành tương thích | Windows XP – 10, Windows Server, Mac OS 10.6–10.9, Linux, Citrix |
Màn hình điều khiển | 2 đèn LED, 2 nút thao tác |
Kích thước (W x D x H) | 364 x 249 x 199mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 5,0kg (không gồm hộp mực) |
Mức ồn khi in | 6,53B hoặc thấp hơn (Công suất âm) 49,3dB (Mức nén âm) |
Mức ồn khi chờ | Không nghe thấy |
Tiêu thụ điện năng | Tối đa: 840W Trung bình khi in: ~320WChế độ chờ: ~1,8WKhi tắt: ~0,8W |
Tiêu hao điện năng tiêu chuẩn | 0,48kWh/tuần (chuẩn Energy Star) |
Điều kiện môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10–30°C Độ ẩm: 20–80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | 220–240V (±10%), 50/60Hz (±2Hz) |
Cartridge mực | Cartridge 325 – 1.600 trang (theo tiêu chuẩn ISO)Hộp mực đi kèm: ~700 trang |
Chu kỳ hoạt động hàng tháng | Tối đa 5.000 trang |
Công suất khuyến nghị | 200 – 800 trang/tháng |
Xem thêm