MÁY QUÉT BÀI THI TRẮC NGHIỆM SEKONIC SR 11000
| 
			 MÁY SCAN SEKONIC SR-11000  | 
		|
| 
			 Phương thức đọc:  | 
			
			 Cảm biến senzor :1 Mặt hoặc 2 mặt  | 
		
| 
			 Đánh dấu phân biệt  | 
			
			 16 bước (256 độ)  | 
		
| 
			 Nguồn sáng  | 
			
			 Tia hồng ngoại (940 nm) hoặc Tia đỏ nhìn thấy (660 nm)  | 
		
| 
			 Đánh dấu triển khai  | 
			
			 Tia hồng ngoại: Chỉ bút chì, Tia đỏ có thể nhìn thấy: Bút chì + Bút (xanh lam hoặc đen)  | 
		
| 
			 Kên đầu đọc  | 
			
			 1/6 inch (48 kênh), 0.2 inch (40 kênh), 0.25 inch (33 kênh) hoặc 0.3 inch (27 kênh)  | 
		
| 
			 Hình dạng đánh dấu  | 
			
			 Hình bầu dục, hình tròn, hình chữ nhật  | 
		
| 
			 Phương thức quét  | 
			
			 Quét cảm biến senzor  | 
		
| 
			 Kết nối máy tính  | 
			
			 Cổng kết nối USB 2.0 tốc độ cao  | 
		
| 
			 Chức năng Quét  | 
			
			 Phát hiện lỗi: xả giấy tự động, giấy trắng, kéo 2 tờ, đánh dấu thời gian, phát hiện giấy xéo trên khay.  | 
		
| 
			 Bảng điều khiển  | 
			
			 Màng hình LCD 40 ký tự (20 ký tự x 2 dòng)  | 
		
| 
			 5 nút hoạt động  | 
		|
| 
			 Khay giấy đầu ra  | 
			
			 500 phiếu Chọn thêm: Hỗ trợ tải giấy ra A4  | 
		
| 
			 Kích thước giấy  | 
			
			 Card, B5, A4 8,5*9*  | 
		
| 
			 Định lượng giấy  | 
			
			 82.55 đến 228.6 mm  | 
		
| 
			 Chiều dài giấy  | 
			
			 187 đến 304.8 mm  | 
		
| 
			 Hàng  | 
			
			 80 hàng  | 
		
| 
			 Cột  | 
			
			 48 cột (1/6”) 40 cột (1/5”)  | 
		
| 
			 Chất lượng mẫu  | 
			
			 Giấy chất lượng cao hoặc giấy OCR  | 
		
| 
			 Độ dày giấy  | 
			
			 72 – 135kg (0.11 – 1.19mm/ 83.8 g/m2 đến 157 g/m2)  | 
		
| 
			 Tốc độ quét  | 
			
			 Lên đến 11.000 trang/ giờ  | 
		
| 
			 Hệ thống hút  | 
			
			 Bên trong thiết bị  | 
		
| 
			 Chức năng in  | 
			
			 Phương thức in: in phun  | 
		
| 
			 Nội dung in: ký tự cố định (tối đa 20 byte) số riêng (tối đa 8 chữ số) Ngày, giờ (yyy / mm / đ: hh: mm: ss)  | 
		|
| 
			 Số lượng ký tự có thể in được: Tối đa 28 ký tự  | 
		|
| 
			 Loại ký tự: Bảng chữ cái, Số, Tiếng Nhật (kana)  | 
		|
| 
			 Kích thước ký tự: H:3mm W:4mm – 6.4mm (H:0.1” WE:0.15” – 0.25”)  | 
		|
| 
			 Khoảng cách ký tự: 0.8mm – 92mm (0.03” – 3.62”)  | 
		|
| 
			 Điểm ảnh in: H:12 pixels Ư: 9 pixels  | 
		|
| 
			 Vị trí in: Trên đầu Hướng quét chính: Điều chỉnh vị trí đầu bằng thủ công Hướng quét phụ: Đặt vị trí bắt đầu bằng chương trình  | 
		|
| 
			 Hộp mực in  | 
			
			 Hết hạn: 6 tháng sau khi mở gói hoặc in 1.000.000 ký tự  | 
		
| 
			 Dung lượng khay giấy ra  | 
			
			 500 tờ đúng và 150 tờ loại bỏ  | 
		
| 
			 Nguồn điện  | 
			
			 AC 100V – 240V; 50 – 60 Hz  | 
		
| 
			 Nhiệt độ môi trường  | 
			
			 5 – 35 0C  | 
		
| 
			 Độ ẩm  | 
			
			 30 – 80%  | 
		
| 
			 Kích thước (WxHxD)  | 
			
			 800 x 490 x 365 (mm)  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 37 Kg  | 
		
| 
			 Phụ kiện kèm theo  | 
			
			 Hướng dẫn sử dụng, Bản kiểm tra A4, mẫu A4 đánh dấu, Cáp USB, Giấy nguồn, Mực in, khay giấy ra  | 
		
| 
			 Xuất xứ  | 
			
			 Nhật Bản  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 12 tháng  | 
		

                                    
                                    
                                    
                                    
Xem thêm