Máy in phun màu siêu tốc Riso Comcolor FT 5430


RISO Nhật Bản

Máy in phun màu siêu tốc Riso Comcolor FT 5430; in dữ liệu biến đổi.

Siêu nhanh với tốc độ lên đến 140 trng/phút

Dòng sản phẩm mới hội tụ nhiều tính năng và thân thiện môi trường. Tiếng ồn vận hàng 62 dB. không tạo ra khí ozon, giảm chất thải ra môi trường và giá trị TEC thấp.


Còn hàng

RMáy in phun màu siêu tốc Riso Comcolor FT 5430

 

Kiểu in

Hệ thống in phun dòng

Loại mực

Mực in gốc dầu (Lục, Lam, Đỏ Tươi, Vàng, Đen)

Độ phân giải in

Chuẩn: 300 dpi (hướng quét chính) × 300 dpi (hướng quét phụ)

Sắc nét: 300 dpi (hướng quét chính) × 600 dpi (hướng quét phụ)

Số cấp độ màu xám

Đối với mỗi màu CYMK (11 cấp độ màu xám)

Độ phân giải xử lý dữ liệu

Tiêu chuẩn: 300 dpi x 300 dpi; Sắc nét: 600 dpi x 600 dpi; Line smoothing (làm mượt dòng): 600 dpi × 600 dpi

Thời gian khởi động

2 phút 30 giây hoặc nhanh hơn (tại nhiệt độ phòng 23ºC

Thời gian in lần đầu

5 giây hoặc nhanh hơn (nạp giấy từ cạnh dài A4)

Tốc độ in liên tục

Nạp giấy từ cạnh dài A4

Một mặt: 140 trang/phút

Hai mặt: 70 tờ/phút (140 trang/phút)

A4

Một mặt: 108 trang/phút

Hai mặt: 54 tờ/phút (108 trang/phút)

B4 (JIS)

Một mặt: 90 trang/phút

Hai mặt: 42 tờ/phút (84 trang/phút)

A3

Một mặt: 79 trang/phút

Hai mặt: 39 tờ/phút (78 trang/phút)

Khổ giấy

Khay tiêu chuẩn

Tối đa: 340 mm × 550 mm

Tối thiểu: 90 mm × 148 mm

Khay nạp

Tối đa: 297 mm × 432 mm

Tối thiểu: 182 mm × 182 mm

Khu vực có thể in

Tối đa: 310 mm × 544 mm

Khu vực in đảm bảo

Tiêu chuẩn: Lề rộng 5 mm

Tối đa: Lề rộng 3 mm

Trọng lượng giấy

Khay tiêu chuẩn

Một mặt: 46 gsm đến 210 gsm

Hai mặt: 46 gsm đến 210 gsm đối với A4/46 gsm đến 104 gsm đối với A3, B4 (JIS)

Khay nạp

Một mặt/Hai mặt: 52 gsm đến 104 gsm

Dung tích khay giấy

Khay tiêu chuẩn

Chiều cao lên đến 110 mm

Khay nạp

Chiều cao lên đến 56 mm (2 khay)

Dung tích khay giấy ra

Chiều cao lên đến 56 mm

Ngôn ngữ mô tả trang

RISORINC/C IV

Giao thức được hỗ trợ

TCP/IP, HTTP, HTTPs (TLS), DHCP, FTP, LPR, IPP, SNMP (SNMP v1), Port 9100 (RAW port), IPv4, IPv6, IPSec (IKEv1)

Hệ điều hành được hỗ trợ

Tiêu chuẩn

Microsoft®: Windows®, Windows Server®

Tùy chọn

Mac: macOS Linux®: Chỉ tương thích với PPD

Giao diện mạng

Ethernet 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T×2 Kênh

Dung lượng bộ nhớ

4 GB

Ổ cứng

Dung lượng

500 GB

 

Dung lượng khả dụng

Xấp xỉ 430 GB

Hệ điều hành

Linux

Nguồn điện

AC 100-240 V, 10.0-5.0 A, 50-60 Hz

Mức tiêu thụ điện năng

Tối đa 1.000 W; Sẵn sàng 80 W hoặc thấp hơn; Ngủ 2 W hoặc thấp hơn; Chờ: 0,4 W hoặc thấp hơn

Tiếng ồn vận hành

65 dB (A) hoặc thấp hơn khi in

Môi trường vận hành

Nhiệt độ: 15ºC đến 30ºC; Độ ẩm: 40% đến 70% RH (không ngưng tụ)

Môi trường vận hành

Khi sử dụng: 1.030 mm × 735 mm × 1.115 mm
Khi nắp và khay đóng: 775 mm × 710 mm × 970 mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 132 kg

Kích thước khi vận hành (R × S × C

Khi mở nắp trước và bảng ở vị trí thẳng đứng:
1.185 mm × 1.225 mm × 1.115 mm

Phụ kiện

Máy scan HS7000, Bộ nạp Giấy bổ sung FG20 2000, Bộ hoàn thiện Face Down F10,
Bộ hoàn thiện Đa chức năng FG20/Thiết bị gấp FG20, Khay đỡ giấy ra có điều khiển II, Khay đỡ giấy ra,
ComColorExpress RS1200C, PS Kit FG10, Bộ quản lý bằng thẻ II, Bộ Kit nạp phong bì, Bộ Kit nạp thẻ

Xuất xứ

Nhật Bản

Bảo hành

12 tháng

 

Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

  • Đánh giá của bạn

Sản phẩm liên quan

Đã thêm vào giỏ hàng