Máy in phun Comcolor FT1430


RISO Nhật Bản

Comcolor FT 1430: Tốc độ 140 trang/ phút

FT 1430: Đậm hơn - Rỏ hơn; Nhanh hơn - Thông minh hơn; Chi phí Thấp hơn và chất lượng Cao hơn

Máy in phun mực gốc dầu Siêu tốc Riso Comcolor FT1430. Dòng sản phẩm mới hội tụ nhiều tính năng và thấn thiện với môi trường. Tiêu thụ điện năng thấp, 290 W khi đang in, không tạo ra khí ozon, giảm chất thải ra môi trường và giá trị TEC thấp.

 


Còn hàng

 Riso Comcolor FT1430

Riso Comcolor FT1430.
Kiểu in  Hệ thống in phun dòng Loại mực Mực in gốc dầu (Đen)
Độ phân giải in Chuẩn 600 dpi (hướng quét chính) × 600 dpi (hướng quét phụ)
Số cấp độ màu xám Đối với màu K  3 mức xám
Độ phân giải xử lý dữ liệu  Chuẩn: 600 dpi × 600 dpi
Thời gian khởi động  2 phút 30 giây hoặc nhanh hơn (tại nhiệt độ phòng 23ºC)
Thời gian in lần đầu  15 giây hoặc nhanh hơn (nạp giấy từ cạnh dài A4)
Tốc độ in liên tục Nạp giấy từ cạnh dài A4 Một mặt: 140 trang/phút Hai mặt: 70 tờ/phút (140 trang/phút)
A4 Một mặt: 108 trang/phút Hai mặt: 54 tờ/phút (108 trang/phút)
B4 (JIS) Một mặt: 90 trang/phút Hai mặt: 42 tờ/phút (84 trang/phút)
A3 Một mặt: 79 trang/phút Hai mặt: 39 tờ/phút (78 trang/phút)
Khổ giấy Khay tiêu chuẩn  Tối đa: 340 mm × 550 mm
Tối thiểu: 90 mm × 148 mm Khay nạp Tối đa: 297 mm × 432 mm Tối thiểu: 182 mm × 182 mm
Khu vực có thể in  Tối đa: 310 mm × 544 mm
Khu vực in đảm bảo  Chuẩn: Lề rộng 5 mm Tối đa: Lề rộng 3 mm
Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn  Một mặt: 46 gsm đến 210 gsm
Hai mặt: 46 gsm đến 210 gsm đối với A4/46 gsm đến 104 gsm đối với A3, B4 (JIS)
Khay nạp  Một mặt/Hai mặt: 52 gsm đến 104 gsm
Dung tích khay giấy  Khay tiêu chuẩn Chiều cao lên đến 110 mm 
Khay nạp: Chiều cao lên đến 56 mm (2 khay)
Dung tích khay giấy ra  Chiều cao lên đến 56 mm
Ngôn ngữ mô tả trang  RISORINC/C IV Giao thức được hỗ trợ TCP/IP, HTTP, HTTPs (TLS), DHCP, FTP, LPR, IPP, SNMP (SNMP v1), Port 9100 (RAW port), IPv4, IPv6, IPSec (IKEv1)
Hệ điều hành được hỗ trợ  Tiêu chuẩn Microsoft®: Windows®, Windows Server® *6 Tùy chọn *7 Mac: macOS *6 Linux®: Chỉ tương thích với PPD Giao diện mạng Ethernet 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T×2 Kênh
Dung lượng bộ nhớ  4 GB Ổ cứng
Dung lượng 500 GB Dung lượng khả dụng Xấp xỉ 430 GB
Hệ điều hành Linux
Nguồn điện  AC 100-240 V, 10,0-5,0 A, 50-60 Hz
Mức tiêu thụ điện năng  Tối đa 1.000 W Sẵn sàng *9: 80 W hoặc thấp hơn Ngủ *10: 2 W hoặc thấp hơn Chờ: 0,4 W hoặc thấp hơn Tiếng ồn vận hành 65 dB (A) hoặc thấp hơn khi in Môi trường vận hành Nhiệt độ: 15ºC đến 30ºC Độ ẩm: 40% đến 70% RH (không ngưng tụ)
Kích thước (R × S × C)  Đang sử dụng: 1.030 mm × 735 mm × 1.115 mm Khi nắp và khay đóng: 775 mm × 710 mm × 970 mm
Kích thước khi vận hành (R × S × C)  Khi mở nắp trước và bảng ở vị trí thẳng đứng: 1.185 mm × 1.225 mm × 1.115 mm
Trọng lượng Xấp xỉ 132 kg
Phụ kiện Máy  Scan HS7000, Bộ nạp Giấy bổ sung FG20 2000, Bộ hoàn thiện Face Down F10, Bộ hoàn thiện Đa chức năng FG20/Thiết bị gấp FG20, Khay đỡ giấy ra có điều khiển II, Khay đỡ giấy ra, ComColorExpress RS1200C, PS Kit FG10, Bộ quản lý bằng thẻ II, Bộ Kit nạp phong bì, Bộ Kit nạp thẻ
  • Đánh giá của bạn

Sản phẩm liên quan

Đã thêm vào giỏ hàng