MÁY IN SIÊU TỐC RISO MF 9350A
hế bản/Phương thức in |
Chế bản kỹ thuật số tốc độ cao / In hoàn toàn tự động |
|
Bản gốc |
Sách, tờ rời |
|
Thời gian chế bản*1 (A4 dọc) |
Chế độ chế bản nhanh: In 2 màu: khoảng 53 giây, In 1 màu với trống số 1: khoảng 22 giây, In 1 màu với trống số 2: khoảng 32 giây Chế độ chế bản thường: In 2 màu: khoảng 57 giây, In 1 màu với trống số 1: khoảng 24 giây, In 1 màu với trống số 2: khoảng 34 giây |
|
Độ phân giải |
Quét: 600 dpi × 600 dpi In: 600 dpi × 600 dpi; Chế độ chế bản nhanh: 600 dpi × 400 dpi |
|
Cùng quét tối đa |
297 mm × 432 mm |
|
Định lượng giấy |
46 gsm - 210 gsm |
|
Khổ giấy in*2 |
In 2 màu: Khổ giấy chuẩn: B5, A4, B4, A3, Foolscap; Khổ giấy tùy chọn: 100 mm × 246 mm đến 320 mm × 432 mm In 1 màu với trống số 1: Khổ giấy chuẩn: B5, B5 (long edge feed), A4, A4 (ngang), B4, A3, Foolscap; Khổ giấy tùy chọn: 100 mm × 148 mm đén 320 mm × 432 mm In 1 màu với trống số 2 (khi trống 1 được lắp): Khổ giấy chuẩn: B5, A4, B4, A3, Foolscap; Khổ giấy tùy chọn: 100 mm × 246 mm đến 320 mm x 432 mm In 1 màu với trống số 2 (khi trống 1 được tháo ra)*3: Khổ giấy chuẩn: B5, A4, B4, A3, Foolscap; Khổ tùy chọn: 100 mm × 315 mm đến 320 mm × 432 mm |
|
Vùng in tối đa |
291 mm × 413 mm |
|
Khay cấp giấy |
1000 tờ (Dày khoảng110 mm) |
|
Khay giấy ra |
1000 tờ*4 (Dày khoảng110 mm) |
|
Tốc độ in |
6 mức: 60, 80, 100, 110, 120, và 150 (Tốc độ cao*5) trang/phút |
|
Chỉnh vị trí bản in |
Hoành: ±15 mm Tung: ±10 mm |
|
Chế độ xử lý ảnh |
Đường kẻ (chữ), Ảnh, Chữ và ảnh (Chuẩn/Đường kẻ/Ảnh/xóa bóng), Nét chì |
|
Phòng to, thu nhỏ |
50% - 200%, Tùy chọn, 100%, Thêm lề (90% - 99%), Phóng to (163%, 141%, 122%, 116%), Thu nhỏ (87%, 82%, 71%, 61%) |
|
Giao diện sử dụng |
Màn hình cảm ứng màu 7 inch |
|
Chức năng |
Hình ành, Tương phản, Khổ, xác định khổ giấy, Kiểm tra kẹp díp, Xử lý điểm, Chỉnh tương phản, Sắc độ, Bố trí, In dồn trang, Ghép 2 trang vào 1, Xóa vệt đen khi chụp sách, Chỉnh lề trên., Chỉnh lề kết hợp., Quét tối đa, Tiết kiệm mực, Chế bản nhanh, Xem trước, Nạp bản gốc bán tự động*6, Lưu trữ, Chèn tem, Chỉnh tốc độ in, Chỉnh mật độ in, Chỉnh vị trí in, Khỏang trống, Làm mới trang, Tự động làm mới trang, Chế bản 1 mặt, Xoay hình, Kiểm soát giấy đặcbiệt, Đảo ngược đầu ra, Khổ quét -ADF*6, In từ bộ nhớ, Tách trang, Khuyến nghị xem trước, In màu, Chương trình, Tách tác vụ*7, Xép giấy, Nhớ tác vụ, Đặt trước, Chỉnh sửa, Chạy không tải, Bảo mật, Truy cập trực tiếp, Hiển thị số đếm, Báo cáo số đếm theo ID, In thử, In trực tiếp, Danh mục tác vụ USB, Chế độ quét, Quản trị., Tự động ngủ, Tự động tắt nguồn, Lịch tắt nguồn, Bảo vệ, RISO iQuality System |
|
Kết nối với máy tính |
USB2.0, Ethernet: 100BASE-TX/10BASE-T |
|
Cập mực |
Hoàn toàn tự động (1000 ml/chai) |
|
Cáp và thu hồi giấy chế bản thải |
Hoàn toàn tự động A3, 220 tờ/cuộn Dung lượng chứa giấy chế bản thải: Khoảng 80 tờ |
|
Điện nguồn |
AC 100-240 V, 50-60 Hz <7.3-3.0 A>) |
|
Tiêu thụ điện |
Chuẩn: Tối đa 580 W (AC 220-240V), Sẵn sàng 50 W hoặc thấp hơn, Ngủ: (chuẩn) 5 W hoặc ít hơn, (thấp) 0,5 W hoặc thấp hơn, Tắt nguồn: 0,5 W hoặc thấp hơn Khi lắp các bộ phận chọn thêm*8: Tối đa 580 W (AC 220-240V), Sẵn sàng: 53 W hoặc thấp hơn, Ngủ: (chuẩn) 10 W hoặc thấp hơn, (thấp) 1,5 W hoặc thấp hơn, Tắt nguồn: 0,5 W hoặc ít hơn |
|
Kích thước (W×D×H)*9 |
Sử dụng: 1715 mm × 735 mm × 1115 mm Cất giữ: 1005 mm × 735 mm × 1115 mm |
|
Không gian cần thiết (W×D×H) |
1715 mm × 1330 mm × 1570 mm |
|
Trọng lượng*10 |
Khoảng 164 kg |
|
*1 Giá trị đo khi thiết lập để tỷ lệ phóng/thu 100%. *2 Khi khay Wide Stacking Tray được lắp thêm, bạn có thể sử dụng giấy lên đến 340 mm x 555 mm bằng cách thiết lập [Custom Paper Entry]. *3 Vị trí in có thể không ổn định khi giấy khổ B5 hoặc A4 được in đơn sắc với trống số 2. Khi in tốc độ cao [High Speed] và sử dụng giấy dài dưới 364 mm, vị trí in cũng có thể không ổn định. *4 Khi sử dụng giấy có định lượng từ 64gsm đến 80gsm *5 Nếu nhiệt độ bên trong của trống 15°C, thì tốc độ in cao không sử dụng được. Trong trường hợp sử dụng [High Speed] khi bạn in đớn sắc với trống số 2 trong khi trống số 1 được tháo ra ngoài, hãy sử dụng giấy với độ dài từ 364 mm đến 432 mm. *6 Có thể sử dụng khi bộ nạp bản gốc (chọn thêm) được lắp vào máy. *7 Sử dụng được khi bộ tách tác vụ (chọn thêm) được lắp vào máy. *8 Khi tất cả các bộ phận chọn thêm được lắp vào máy: Bộ tự động nạp bản gốc, bộ tách tác vụ, đầu đọc thẻ. *9 Chiều cao bao gồm giá đỡ *10 Trọng lượng không bao gồm mực, giấy chế bản và giá đỡ. Notes: Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. |
Xem thêm