RISO CV 3030

1 Đánh giá

RISO

Máy in siêu tốc Riso CV3030
Mang đến những gì khách hàng coi trọng khi cần xử lý in tinh vi, đồng thời tiện lợi và có hiệu quả kinh tế



Còn hàng

RISO CV3030

 

Phương thức chế bản/In

Chế bản kỹ thuật số tốc độ cao/in hoàn toàn tự động  

Loại bản gốc

Tờ

Kích thước bản gốc (tối thiểu/tối đa)

90 mm x 140 mm đến 310 mm x 435 mm (3 17/32” x 5 1/2” đến 12 7/32” x 17 1/8”) 

Định lượng bản gốc

50 gsm đến 107 gsm (13-lb bond đến 29-lb bond)

Sức chứa bộ nạp bản gốc

Khoảng 10 tờ (64 gsm đến 80 gsm (17-lb bond đến 21-lb bond))/Chiều cao tối đa: 1 mm (3/64”)

Vùng quét (tối đa)

297 mm x 435 mm (11 11/16” x 17 1/8”)

Khổ giấy in (tối thiểu/tối đa)

Kích Cỡ Tối Thiểu: 100 mm x 148 mm (3 15/16” x 5 13/16”)

Kích Cỡ Tối Đa: 257 mm x 364 mm (10 1/8” x 14 11/32”)

Dung lượng khay nạp giấy vào

Khoảng 1000 tờ (64 gsm đến 80 gsm (17-lb bond đến 21-lb bond)/Chiều cao tối đa: 110 mm (4 11/32”) 

Dung lượng khay chứa giấy ra

Khoảng 800 tờ (64 gsm đến 80 gsm (17-lb bond đến 21-lb bond)/Chiều cao tối đa: 90 mm (3 17/32”) 

Định lượng bản In

50 gsm đến 157 gsm (13-lb bond đến 42-lb bond) 

Chế độ xử lý hình ảnh

Chữ, ảnh, chữ + ảnh, nét chì  

Độ hhân giải quét

300 dpi x 600 dpi 

Độ phân giải hình ảnh In

300 dpi x 600 dpi (600 dpi x 600 dpi: mật độ phần đục lỗ trên chế bản) 

Thời gian chế bản

Từ 35 giây trở xuống (đối với nạp tài liệu gốc khổ A4/cạnh ngắn/tỉ lệ sao 100%)

Vùng in (tối đa)

210 mm x 290 mm (A4) / (8 9/32” x 11 13/32”)

Tỷ lệ phóng thu

Chuẩn: 100%

Tỉ lệ sao chuẩn (phóng to): 141%, 122%, 116%

Tỉ lệ sao chuẩn (thu nhỏ): 94%, 87%, 82%, 71%

Tốc độ in

60 - 130 tờ mỗi phút (năm bước có thể thay đổi) 

Điều chỉnh vị trí in

Chiều Dọc: ±10 mm (±13/32”) Chiều Ngang: ±10 mm (±13/32”) (*1)

Cấp mực

Hoàn toàn tự động (800 ml mỗi ống mực)

Nạp/thải chế bản (master)

Hoàn toàn tự động (235 tờ mỗi cuộn)

Dung lượng hộp chứa chế bản (master)

Khoảng 30 tờ

Giao diện người dùng

Bảng điều khiển LCD  

Kết nối máy tính

Giao diện USB PC

Các phụ kiện tùy chọn

Trống màu, Bộ Tách Tác Vụ 

Tiếng ồn khi vận hành

Tối đa 68 dB(A) (khi in 100 tờ mỗi phút ở vị trí của người vận hành) 

Nguồn điện (*2)

220-240 V, 50-60 Hz <2,0 A/1,0 A>

Công suất tiêu thụ

Tối đa 200 W

Ở Chế Độ Sẵn Sàng: 15 W trở xuống

Ở Chế độ Ngủ: 10 W trở xuống 

Các chức năng

Chế độ xử lý hình ảnh ( chữ, ảnh, chữ+ ảnh, nét chì), phóng to/ thu nhỏ; tốc độ quét, in 2 trang 1 mặt, tự động xử lý, kiểm chứng, Vị trí in, tốc độ, chương trình (A/B), bảo mật, chế độ người sử dụng, in trực tiếp, in qua ổ flash USB, thông tin về các phụ kiện, tiết kiệm năng lượng, hệ thống quản lý chất lượng của RISO 

Kích thước

Khi sử dụng: 1280 mm (R) x 655 mm (S) x 515 mm (C) (50 13/32” (R) x 25 25/32” (S) x 20 9/32” (C))

Khi lưu giữ: 665 mm (R) x 655 mm (S) x 505 mm (C) (26 3/16” (R) x 25 25/32” (S) x 19 7/8” (C)) 

Không gian cần thiết

1280 mm (R) x 1255 mm (S) x 845 mm (C) (50 13/32” (R) x 49 13/32” (S) x 33 9/32” (C)) 

Trọng lượng (*3)

Khoảng 65 kg (144 lb)

Các têu chuẩn về an toàn

Tuân thủ quy định IEC 60950-1, mức ô nhiễm trong nhà 2 (*4), ở độ cao 2000 m trở xuống

Lưu ý:

*1 Nếu chiều rộng của giấy vượt quá 277 mm (10 29/32”), chiều rộng điều chỉnh vị trí in ngang sẽ thu hẹp lại tùy theo chiều rộng của giấy.

*2 Để chuyển đổi giữa 100-120 V và 220-240 V, hãy liên hệ đại lý bán hàng (hoặc đại diện dịch vụ ủy quyền) của bạn.

*3 Trọng lượng không bao gồm mực và giấy chế bản.

*4 Mức ô nhiễm của môi trường sử dụng do bụi bẩn trong không khí. Mức “2” tương ứng với môi trường trong nhà thông thường.

5.0/5
1 Đánh giá
5
1 Đánh giá
4
0 Đánh giá
3
0 Đánh giá
2
0 Đánh giá
1
0 Đánh giá
  • Đánh giá của bạn

Sản phẩm liên quan

Đã thêm vào giỏ hàng